Có 2 kết quả:

寡斷 quả đoán果斷 quả đoán

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ít dứt khoát về công việc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dứt khoát về công việc.